Thực đơn
Nữ_chúa_tuyết Tập phim# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Gerda và Kay" "Geruda to Kai" (ゲルダとカイ) | 22 tháng 5, 2005 (2005-05-22) |
2 | "Ánh hào quang trên thị trấn" "Ōrora no machi" (オーロラの街) | 29 tháng 5, 2005 (2005-05-29) |
3 | "Mảnh gương vỡ" "Kyō no kake ra" (鏡のかけら) | 5 tháng 6, 2005 (2005-06-05) |
4 | "Cuộc hành trình bắt đầu" "Tabidachi" (旅立ち) | 12 tháng 6, 2005 (2005-06-12) |
5 | "Ngã rẽ đầu tiên" "Hajimete no michi" (はじめての道) | 19 tháng 6, 2005 (2005-06-19) |
6 | "Cô gái nhỏ và những hạt đậu tuyết" "En dō mame to shōjo" (えんどう豆と少女) | 26 tháng 6, 2005 (2005-06-26) |
7 | "Vị vua xấu xa" "warui ō-sama" (悪い王様) | 3 tháng 7, 2005 (2005-07-03) |
8 | "Bà phù thủy ở khu vườn hoa" "Hanazono no mahōtsukai" (花園の魔法使い) | 10 tháng 7, 2005 (2005-07-10) |
9 | "Nàng tiên hoa hồng" "Bara no yōsei" (バラの妖精) | 17 tháng 7, 2005 (2005-07-17) |
10 | "Ước mơ của Klaus" "Kurausu no yume" (クラウスの夢) | 24 tháng 7, 2005 (2005-07-24) |
11 | "Đôi giầy đỏ" "Akai kutsu" (赤い靴) | 31 tháng 7, 2005 (2005-07-31) |
12 | "Cây lê may mắn" "Kōun no nashinoki" (幸運の梨の木) | 7 tháng 8, 2005 (2005-08-07) |
13 | "Cỗ xe ngựa trắng" "Shiroi basha" (白い馬車) | 14 tháng 8, 2005 (2005-08-14) |
14 | "Người bạn đồng hành" "Michizure" (道づれ) | 21 tháng 8, 2005 (2005-08-21) |
15 | "Sự thử thách của Hans" "Hansu no chōsen" (ハンスの挑戦) | 28 tháng 8, 2005 (2005-08-28) |
16 | "Người hát rong" "Ginyūshijin Ragi" (吟遊詩人ラギ) | 4 tháng 9, 2005 (2005-09-04) |
17 | "Người phụ nữ không may" "Ano onna wa rokudenashi" (あの女はろくでなし) | 18 tháng 9, 2005 (2005-09-18) |
18 | "Vượt qua vùng biển băng" "Kōri no umi e" (氷の海へ) | 25 tháng 9, 2005 (2005-09-25) |
19 | "Cô bé bán diêm" "Matchi uri no shōjo" (マッチ売りの少女) | 2 tháng 10, 2005 (2005-10-02) |
20 | "Kai e no tegami" (カイへの手紙) | 9 tháng 10, 2005 (2005-10-09) |
21 | "Ba hạt dẻ" "Mittsu no kurumi" (3つのくるみ) | 16 tháng 10, 2005 (2005-10-16) |
22 | "Phép nhiệm màu" "Sākasu no kiseki" (サーカスの奇跡) | 23 tháng 10, 2005 (2005-10-23) |
23 | "Vườn địa đàng" "Paradaisu no en" (パラダイスの園) | 30 tháng 10, 2005 (2005-10-30) |
24 | "Người cá dưới ánh trăng" "Tsukiyo no ningyo-hime" (月夜の人魚姫) | 6 tháng 11, 2005 (2005-11-06) |
25 | "Chiếc chìa khóa hoàng gia" "Ō-ke no kagi" (王家の鍵) | 13 tháng 11, 2005 (2005-11-13) |
26 | "Câu chuyện Holgar" "Horugā densetsu" (ホルガー伝説) | 20 tháng 11, 2005 (2005-11-20) |
27 | "Vùng băng tuyết hiểm nguy" "Dai hyōga no kiki" (大氷河の危機) | 27 tháng 11, 2005 (2005-11-27) |
28 | "Con quạ bí ẩn" "Fushigi na karasu" (不思議なカラス) | 4 tháng 12, 2005 (2005-12-04) |
29 | "Con gái của tướng cướp" "Sanzoku no musume" (山賊の娘) | 11 tháng 12, 2005 (2005-12-11) |
30 | "Luật lệ của băng cướp" "Sanzoku no okite" (山賊の掟) | 18 tháng 12, 2005 (2005-12-18) |
31 | "Sự gắn kết của 2 băng cướp" "Sanzoku no kizuna" (山賊の絆) | 8 tháng 1, 2006 (2006-01-08) |
32 | "Bà lão thông thái và phù thủy gió" "Kenja to kaze zukai" (賢者と風使い) | 15 tháng 1, 2006 (2006-01-15) |
33 | "Lâu đài băng tuyết" "Kōri no shiro" (氷の城) | 22 tháng 1, 2006 (2006-01-22) |
34 | "Ragi sống lại" "Ragi no fukkatsu" (ラギの復活) | 29 tháng 1, 2006 (2006-01-29) |
35 | "Quyết đấu quái vật" "Semaru maō" (迫る魔王) | 5 tháng 2, 2006 (2006-02-05) |
36 | "Về nhà" "Kokyō e" (故郷へ) | 12 tháng 2, 2006 (2006-02-12) |
Thực đơn
Nữ_chúa_tuyết Tập phimLiên quan
Nữ chúa tuyết (anime) Nữ Chân Nữ chúa Lakshmibai Nữ chiến binh Nữ chúa Nữ chuyển giới Nữ chiến binh Nhật (Xưa) Nữ chúa tiên Nữ hoàng nước mắt Nữ hoàng băng giá (phim 2013)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nữ_chúa_tuyết